Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Kanji N3

Luyện tập chữ Hán N3 bài 30

Chào các bạn trong bài viết Luyện tập chữ Hán N3 bài 30 này Tự học online sẽ giúp các bạn luyện tập các chữ Hán N3 từ chữ Hán thứ 267 tới chữ Hán thứ 274. Việc luyện tập này sẽ giúp các bạn nắm vững hơn cách đọc cũng như cách dùng của những từ thường gặp có chứa chữ Kanji N3.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 30

Các bạn hãy tự mình làm sau đó click vào chữ đáp án để xem đáp án. Hãy nhắc nhở bản thân về từ mình chưa rõ hoặc còn nhầm lẫn để không phạm phải sai lầm đó trong lần tới.

Luyện tập chữ Hán N3 bài 30

Bài 1 : Hãy chọn đáp án đúng :

意欲 : (a. 生意気 b. やる気)

[dapan]b. やる気. Giải thích : 意欲 (iyoku) có nghĩa là sự mong muốn[/dapan]

呼吸 : (a. 息をする b. 息が切れる)こと

[dapan]a. 息をする. Giải thích : 呼吸 (kokyuu) có nghĩa là sự hô hấp, hít thở[/dapan]

息子 : (a.  b. )のこども

[dapan]a. . Giải thích : 息子 (musuko) có nghĩa là con trai[/dapan]

独身 : (a. 結婚している b. 結婚していない)

[dapan]b. 結婚していない. Giải thích : 独身 (dokushin) có nghĩa là độc thân[/dapan]

睡眠 : (a. 寝る b. 眠れない)こと。

[dapan]a. 寝る. Giải thích : 睡眠 (suimin) có nghĩa là ngủ, giấc ngủ[/dapan]

身長 : (a. 体の重さ b. せの高さ)

[dapan]b. せの高さ. Giải thích : 身長 (shinchou) có nghĩa là chiều cao[/dapan]

たばこを(a. 払う b. 吸う)。

[dapan]b. 吸う. Giải thích : 吸う (suu) có nghĩa là hít, hút[/dapan]

救急車を(a. 呼ぶ b. 飛ぶ)。

[dapan]a. 呼ぶ. Giải thích : 呼ぶ (yobu) có nghĩa là gọi, kêu; 救急車 (kyuukyuusha) có nghĩa là xe cấp cứu, xe cứu thương[/dapan]

Bài 2 : Hãy chọn cách đọc đúng

息子 1. むすこ 2. むすめ 3. おい 4. めい

[dapan]1. むすこ[/dapan]

酒屋 1. さかば 2. さけや 3. さかや 4. さけてん

[dapan]3. さかや. Giải thích : 酒屋 có nghĩa là quán rượu[/dapan]

身分 1. みわけ 2. しんぶん 3. みぶん 4. しんわけ

[dapan]3. みぶん. Giải thích : 身分 có nghĩa là vị trí xã hội[/dapan]

欲しい 1. おしい 2. ほしい 3. はしい 4. よくしい

[dapan]2. ほしい. Giải thích : 欲しい có nghĩa là muốn, mong muốn[/dapan]

Bài 3 : Hãy chọn cách viết Kanji đúng

さしみ 1. 鮮魚 2. 生魚 3. 刺身 4. 赤身

[dapan]3. 刺身. Giải thích : 刺身 có nghĩa là sashimi[/dapan]

つかれる 1. 療れる  2. 病れる 3. 痛れる 4. 疲れる

[dapan]4. 疲れる. Giải thích : 疲れる có nghĩa là mệt, mỏi mệt[/dapan]

ねむい 1. 眠い 2. 寝い 3. 睡い 4. 服い

[dapan]1. 眠い. Giải thích : 眠い có nghĩa là buồn ngủ[/dapan]

いき 1.  2.  3.  4.

[dapan]4. . Giải thích : có nghĩa là hơi thở[/dapan]

Trên đây là nội dung bài luyện tập chữ Kanji N3 bài 30. Mời các bạn cùng học các chữ Hán N3 và các bài luyện tập khác trong chuyên mục : Kanji N3

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *