折 : Triết.
Onyomi : せつ.
Kunyomi : お-る / お-れる.
Những từ thường gặp :
右折(うせつ):rẽ phải
折る(おる):bẻ gẫy, gập
左折(させつ):rẽ trái
折り紙(おりがみ):nghệ thuật gấp giấy
折れる(おれる):gấp, bị gập
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
折 : Triết.
Onyomi : せつ.
Kunyomi : お-る / お-れる.
右折(うせつ):rẽ phải
折る(おる):bẻ gẫy, gập
左折(させつ):rẽ trái
折り紙(おりがみ):nghệ thuật gấp giấy
折れる(おれる):gấp, bị gập