拝 : BÁI
Onyomi : はい
Kunyomi : おが
Những từ thường gặp> :
拝見(はいけん):bái kiến, nhìn (kính ngữ)
参拝者(さんばいしゃ):người thăm viếng
拝借(はいしゃく):mượn
拝む(おがむ):lạy
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
拝 : BÁI
Onyomi : はい
Kunyomi : おが
拝見(はいけん):bái kiến, nhìn (kính ngữ)
参拝者(さんばいしゃ):người thăm viếng
拝借(はいしゃく):mượn
拝む(おがむ):lạy