替
替 : THẾ
Onyomi :
Kunyomi : か
Những từ thường gặp> :
両替(りょうがえ): đổi tiền
為替(かわせ):ngân phiếu, giấy tờ có giá
着替える(きがえる): thay quần áo
Câu hỏi - góp ý :
替 : THẾ
Onyomi :
Kunyomi : か
両替(りょうがえ): đổi tiền
為替(かわせ):ngân phiếu, giấy tờ có giá
着替える(きがえる): thay quần áo