末 : Mạt.
Onyomi : マツ,バツ.
Kunyomi : すえ.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
週末 (しゅうまつ) : cuối tuần
月末 (げつまつ) : cuối tháng
年末 (ねんまつ) : cuối năm
末 (すえ) : cuối
末っ子 (すえっこ) : con út
期末試験 (きまつしけん) : thi cuối kỳ
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục