来
« Back to Glossary Index
Lai : 来.
Onyomi : らい.
Kunyomi : く、き、こ、きた.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp :
来る(くる):Đến, tới
来ます(きます):Đến, tới
来ない(こない):Không đến
来年(らいねん):Năm sau
来週(らいしゅう):Tuần tới, tuần sau
将来(しょうらい):Tương lai
来学期(らいがっき):Học kì tới, học kì sau
来る(きたる):Tới, đến
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục