水
« Back to Glossary Index

Khe nước chảy tóe ra 4 giọt nước
水 : Thủy.
Onyomi : すい.
Kunyomi : みず.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
水 (みず) : nước
海水 (かいすい) : nước biển
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
水 : Thủy.
Onyomi : すい.
Kunyomi : みず.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
水 (みず) : nước
海水 (かいすい) : nước biển