煙
« Back to Glossary Index
煙 : YÊN.
Onyomi : えん.
Kunyomi : けむり.
Những từ thường gặp :
禁煙 (きんえん): cấm hút thuốc
煙 (けむり): khói thuốc lá
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
煙 : YÊN.
Onyomi : えん.
Kunyomi : けむり.
禁煙 (きんえん): cấm hút thuốc
煙 (けむり): khói thuốc lá