« Back to Glossary Index

燃 : NHIÊN

Onyomi : ねん

Kunyomi : も

Những từ thường gặp> :

燃料(ねんりょう):nhiên liệu
不燃(ふねん):(rác) không cháy
可燃(かねん):(rác) cháy

« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!