玉
« Back to Glossary Index
玉 : NGỌC, TÚC
Onyomi :
Kunyomi : たま
Những từ thường gặp> :
水玉(みずたま): chấm chấm, chấm tròn( trên vải)
十円玉(じゅうえんだま):đồng xu có trị giá 10 yên
玉(たま):đồng xu, dồng tiền