Kanji : 療
Âm Hán Việt của chữ 療 : LiỆU
Cách đọc chữ 療 :
Onyomi : りょう
Kunyomi :
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 療 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 療 :
診療(しんりょう): khám bệnh, chuẩn đoán
医療(いりょう):chữa trị
治療(ちりょう):điều trị, trị liệu
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 療 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 療 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
« Trở lại mục lục