相 : Tương, Tướng
Onyomi : ソオ, ショオ
Kunyomi : あい
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
相談する (そうだんする) : trao đổi
相手 (あいて) : đối phương
首相 (しゅしょう) : thủ tướng
相当 (そうとう) : tương đối
相違 (そうい) : khác nhau
相続 (そうぞく) : kế tục, thừ kế
相変わらず (あいかわらず) : như thường lệ
相撲 (すまい) : vật sumo
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục