« Back to Glossary Index

Kanji 県

Âm Hán Việt của chữ 県 : Huyện

Cách đọc chữ 県 :

Onyomi : けん .

Kunyomi : 

Cấp độ :

Cách Nhớ chữ 県 :

Cách nhớ chữ Kanji 県
Chính phủ chú ý tới những huyện nhỏ bé

Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 県 :

静岡県(しずおかけん):Tỉnh Shizuoka

県庁(けんちょう): Ủy ban tỉnh

県知事(けんちじ):Tỉnh trưởng

Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 県 :

Nguồn tham khảo : wiki

Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 県 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!