眠 : Miên
Onyomi : みん
Kunyomi : ねむ-い / ねむ-る
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
睡眠(すいみん):giấc ngủ
眠い(ねむい):buồn ngủ
眠る(ねむる):ngủ
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
眠 : Miên
Onyomi : みん
Kunyomi : ねむ-い / ねむ-る
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
睡眠(すいみん):giấc ngủ
眠い(ねむい):buồn ngủ
眠る(ねむる):ngủ