Kanji 羽
Âm Hán Việt của chữ 羽 : Vũ
Cách đọc chữ 羽 :
Onyomi : う .
Kunyomi : はね .
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 危 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 羽 :
羽(はね): Cánh
羽根 (はね):Cánh, lông vũ
一羽(いちわ):Một chú chim
千羽(せんば):Ngàn chú chim
羽毛(うもう):Lông vũ, lông cánh
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 羽 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 羽 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục