Home » 肌 « Back to Glossary Index肌 : CƠ Onyomi : Kunyomi : はだ Những từ thường gặp> : 肌(はだ):da 肌着(はだぎ):đồ lót Related Articles: Trị mụn kiểu Nhật : không làm gì không chắc đã tốt« Trở lại mục lục