荷 : Hà
Onyomi : か
Kunyomi : に
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
荷物(にもつ):hàng hoá
入荷(にゅうか):nhập hàng
出荷(しゅっか):xuất hàng
手荷物(てにもつ):hàng xách tay (mang lên máy bay)
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
荷 : Hà
Onyomi : か
Kunyomi : に
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
荷物(にもつ):hàng hoá
入荷(にゅうか):nhập hàng
出荷(しゅっか):xuất hàng
手荷物(てにもつ):hàng xách tay (mang lên máy bay)