« Back to Glossary Index

荷 : Hà

Onyomi :

Kunyomi :

Cấp độ : Kanji N3.

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 荷
Có thể nhìn thấy cỏ mọc ra từ hành lý kia. Không biết trong đó có gì nhỉ.
Những từ thường gặp :

荷物(にもつ):hàng hoá

入荷(にゅうか):nhập hàng

出荷(しゅっか):xuất hàng

手荷物(てにもつ):hàng xách tay (mang lên máy bay)

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!