Hành : 行.
Onyomi : こう / ぎょう / あん.
Kunyomi : い/ ゆ/ おこな.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách Nhớ:
Các từ thường gặp:
行く(いく/ゆく):Đi
行う(おこなう):Tiến hành, tổ chức
銀行(ぎんこう):Ngân hàng
旅行(りょこう):Du lịch
行動(こうどう):Hành động
行事(ぎょうじ):Hội hè, sự kiện
一行目(いちぎょうめ):Hàng thứ nhất
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục