表 : Biểu.
Onyomi : ひょう.
Kunyomi : おもて/ あらわ-す.
Cấp độ : Kanji N3.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
表(おもて):mặt trước
発表(はっぴょう):phát biểu
表面(ひょうめん):bề mặt
表現(ひょうげん):biểu hiện
表す(あらわす):thể hiện
代表(だいひょう):đại biểu, địa diện
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục