« Back to Glossary Index

表 : Biểu.

Onyomi : ひょう.

Kunyomi : おもて/ あらわ-す.

Cấp độ : Kanji N3.

Cách nhớ :

Cách nhớ chữ Kanji 表
Biểu hiện sự vui mừng vì cái cây trở nên to lớn
Những từ thường gặp :

表(おもて):mặt trước

発表(はっぴょう):phát biểu

表面(ひょうめん):bề mặt

表現(ひょうげん):biểu hiện

表す(あらわす):thể hiện

代表(だいひょう):đại biểu, địa diện

Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
error: Alert: Content selection is disabled!!