議 : Nghị
Onyomi : ギ
Kunyomi :
Cách nhớ chữ 議 :
Các từ thường gặp:
会議 (かいぎ) : cuộc họp
国会議員 (こっかいぎいん) : đại biểu quốc hội
不思議な (ふしぎな) : kỳ lạ
議会 (ぎかい) : nghị viện
議論する (ぎろんする) : nghị luận, tranh luận
議題 (ぎだい) : chủ đề tranh luận
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục