踊 : Dũng
Cách đọc theo âm Onyomi : ヨオ
Cách đọc theo âm Kunyomi :
Cách Nhớ:
Di chuyển chân (足) và nhảy trên hàng rào.
Các từ thường gặp:
踊る おどる : nhảy múa
踊り おどりnhảy
日本舞踊 にほんぶようmúa cổ điển nhật bản
盆踊り ぼんおどりmúa Bon
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục