開 : Khai.
Onyomi : かい.
Kunyomi : ひら-く / ひら-き/ ひら-ける/ あ-く.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
開く(ひらく):mở ra, khai lập
開発(かいはつ):sáng lập (doanh nghiệp)
開業(かいぎょう):khởi nghiệp
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
開 : Khai.
Onyomi : かい.
Kunyomi : ひら-く / ひら-き/ ひら-ける/ あ-く.
Cấp độ : Kanji N4
Cách nhớ :
開く(ひらく):mở ra, khai lập
開発(かいはつ):sáng lập (doanh nghiệp)
開業(かいぎょう):khởi nghiệp