Kanji 険
Âm Hán Việt của chữ 険 : Hiểm.
Cách đọc chữ 険 :
Onyomi : ケン.
Kunyomi : けわ_しい.
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 険 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 険 :
危険 (きけん) : nguy hiểm
険しい山 (けわしいやま) : một ngọn núi dốc đứng
冒険 (ぼうけん) : phiêu lưu
保険 (ほけん) : bảo hiểm
険悪な (けんあくな) : cực xấu
険悪(ケンアク) : hiểm ác
険阻(ケンソ) : nguy hiểm
保険(ほけん) : Bảo hiểm
冒険(ボウケン) : mạo hiểm
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 険 :
夷険一節 (いけんいっせつ) : giữ vững lòng tin dù trong hoàn cảnh nào
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 険 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
Tags: bộ thủ おか、こざとへん、おか, kanji 11 nét
« Trở lại mục lục