難 : NAN, NẠN
Onyomi : なん
Kunyomi : かた、むずか
Những từ thường gặp :
避難(ひなん):trốn nạn, chạy trốn
難しい(むずかしい):khó
困難(こんなん):khó khăn
~し難い(しずらい): khó làm ~
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
難 : NAN, NẠN
Onyomi : なん
Kunyomi : かた、むずか
避難(ひなん):trốn nạn, chạy trốn
難しい(むずかしい):khó
困難(こんなん):khó khăn
~し難い(しずらい): khó làm ~