Kanji : 預
Âm Hán Việt của chữ 預 : DỰ
Cách đọc chữ 預 :
Onyomi : よ
Kunyomi : あず
Cấp độ :
Cách Nhớ chữ 預 :
Những từ thường gặp có chứa chữ Kanji 預 :
預金(よきん): tiền gửi ngân hàng
預ける(あずける):gửi, giao cho
預かる(あずかる):trông nom, canh giữ, chăm sóc
Một số câu thành ngữ, quán ngữ có chứa chữ Hán 預 :
Nguồn tham khảo : wiki
Trên đây là nội dung thiết yếu cần học cho chữ Kanji 預 . Các bạn có thể học các chữ khác trong các chuyên mục liên quan, hoặc tham khảo thêm tại danh mục : Từ điển Kanji. Hãy nhập chữ Kanji mà bạn cần tìm vào công cụ tìm kiếm tại đó.
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục