食 : Thực.
Onyomi : しょく.
Kunyomi : く-う / く-らう / た-べる.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
食べる(たべる) : ăn
外食(がいしょく) : ăn ngoài (ăn tiệm)
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
食 : Thực.
Onyomi : しょく.
Kunyomi : く-う / く-らう / た-べる.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
食べる(たべる) : ăn
外食(がいしょく) : ăn ngoài (ăn tiệm)