Tiển : 洗
Cách đọc theo âm Onyomi: せん
Cách đọc theo âm Kunyomi: あら
Cách Nhớ:
Giáo viên (先生) đi rửa tay.
Các từ thường gặp:
洗う(あらう): Rửa
お手洗い(おてあらい): Nhà vệ sinh
洗濯する(せんたくする): Giặt đồ
洗剤(せんざい): Bột giặt
洗顔(せんがん): Rửa mặt
洗礼(せんれい): Lễ thanh tẩy khi vào đạo kito
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục