Home » 湿 « Back to Glossary Index湿 : THẤP, CHẬP Onyomi : しつ Kunyomi : しめ Những từ thường gặp> : 湿度(しつど):nhiệt độ 湿気(しっけ):hơi ẩm 湿る(しめる):ẩm ướt « Trở lại mục lục