震 : CHẤN
Onyomi : しん
Kunyomi : ふる
Những từ thường gặp :
地震(じしん):động đất
震える(ふるえる):rung, chấn
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
Tự học tiếng Nhật online miễn phí !
震 : CHẤN
Onyomi : しん
Kunyomi : ふる
地震(じしん):động đất
震える(ふるえる):rung, chấn