Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 20

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 20

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 20. Mời các bạn tiếp tục học 10 từ vựng N3 tiếp theo theo sách mimi kara oboeru.

Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 20

191. 片づける – かたづける : dọn dẹp, thu xếp

机の上を片付ける : dọn trên bàn

洗った食器を食器棚に片づける
chùi rửa xoong nồi xong rồi cất vào tủ bát

問題を片付ける : giải quyết vấn đề

Từ tương tự :

片づけ : việc dọn dẹp

192. 包む – つつむ : gói, bọc

Ví dụ :

プレゼントをきれいな紙で包む
gói quà bằng giấy đẹp

残ったおかしを包んで持って帰る
gói kẹo thừa mang về

Từ kết hợp :

包み紙 : giấy gói

Từ tương tự :

包み : việc gói gém

193. 張る – はる : treo, dán lên

Ví dụ :

壁にポスターを張る
treo tấm áp phích lên tường

はがきに切ってを張る
dán tem vào thiệp

194. 無くなる – なくなる : mất, thất lạc

Ví dụ :

部屋の鍵がなくなってしまった
mất chìa khóa phòng mất rồi

自信がなくなる
mất tự tin

195. 無くす – なくす : làm mất

パスポートを亡くして困っている
làm mất hộ chiếu nên giờ rất khốn đốn

食欲が無くす
Mất cảm giác thèm ăn

196. 足りる – たりる : đủ

Ví dụ :

この収入では生活するのに全然足りない
không sống nổi với mức thu nhập này

きょうの試験は難しくて、時間が足りなかった
bài kiểm tra hôm nay khó quá không đủ thời gian làm

この仕事をするには、彼女は経験が足りない
với công việc này thì cô ấy chưa đủ kinh nghiệm

197. 残る – のこる : sót lại, còn lại, thừa lại

Ví dụ :

料理を作りすぎて、たくさん残ってしまった
làm nhiều đồ ăn quá nên thừa lại nhiều

宿題は、あと漢字の練習が残っている
bài tập về nhà giờ chỉ còn bài ôn chữ hán thôi

この地方には、まだ豊かな自然が残っている
vùng đất này vẫn còn giữ lại được thiên nhiên phong phú

198. 残す – のこす : chưa hoành thành, bỏ lại, chừa lại

ご飯を残してしまった
tôi để thừa cơm mất rồi

今年も、あと二日を残すだけになった
năm nay chỉ còn lại 2 ngày thôi

父は私たちに多くの財産を残してくれた
bố để lại cho chúng tôi nhiều gia tài

Từ tương tự :

残り : đồ thừa

199. 腐る – くさる : hư, hỏng, thiu thối, mục nát

Ví dụ :

腐ったものを食べて、おなかを壊してしまった
ăn đồ thui nên bụng bị đau

生魚は腐りやすいから、早く食べたほうがいい
cá sống nhanh hỏng nên ăn sơm thì hơn

200. むける – : lột

Ví dụ :

海で日焼けをして、背中の皮がむけた
bị cháy nắng ở biển, da ở lưng tự lột ra

Trên đây là 10 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 20. Mời các bạn tiếp tục học bài tiếp theo tại đây : bài 21. Hoặc xem các bài khác trong nhóm bài : từ vựng N3 sách mimi kara oboeru nihongo.

Ngoài ra các bạn có thể ôn nhanh list từ vựng N3 sách mimi tại đây : ôn nhanh từ vựng mimi kara oboeru

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!