Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 49
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 49. Mời các bạn tiếp tục học 10 từ vựng N3 tiếp theo theo sách mimi kara oboeru.
Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 49
Mục lục :
- 1 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 49
- 2 481. 生やす – はやす : trồng, cấy, để mọc
- 3 482. 汚れる – よごれる : bị bẩn, ô nhiễm
- 4 483. 汚す – よごす : làm bẩn
- 5 484. 壊れる – こわれる : bị hỏng
- 6 485. 壊す – こわす : làm hỏng, phá hoại
- 7 486. 割れる – われる : bể, vỡ, nứt
- 8 487. 割る – わる : chia tách, làm vỡ
- 9 488. 折れる – おれる : gãy
- 10 489. 折る – おる : bẻ gãy, gập lại
- 11 490. 破れる – やぶれる : bị rách
481. 生やす – はやす : trồng, cấy, để mọc
Ví dụ :
ひげを生やす
nuôi ria mép
482. 汚れる – よごれる : bị bẩn, ô nhiễm
Ví dụ :
空気の汚れたところには住みたくない
tôi không muốn sống nơi không khí bị ô nhiễm
Từ tương tự :
汚れがつく : dính bẩn
汚れを落とす : đánh tẩy vết bẩn
483. 汚す – よごす : làm bẩn
Ví dụ :
どろ遊びをして服を汚した
chơi bùn nên làm bẩn quần áo rồi
川に水を汚さないようにしよう
đừng làm bẩn nước sông
484. 壊れる – こわれる : bị hỏng
Ví dụ :
家が壊れる : nhà hỏng
壊れた時計を直してもらった
đồng hồ bị hỏng đã được sửa lại rồi
485. 壊す – こわす : làm hỏng, phá hoại
Ví dụ :
電気製品を壊す
làm hỏng đồ điện
息子は新しいおもちゃをすぐに壊してしまう
thằng con tôi sẽ làm hỏng đồ chơi ngay đấy
飲み過ぎて体を壊してしまった
vì uống quá nhiều nên tôi đã hủy hoại cơ thể rồi
486. 割れる – われる : bể, vỡ, nứt
Ví dụ :
ガラスは割れる : vỡ kính
羊のひづめは先が二つに割れている
móng của con cừu lúc nãy bị tách làm đôi
みんなの意見が割れて、なかなか決まらなかった
ý kiến mọi người tách biệt nhau nên mãi không quyết định được
487. 割る – わる : chia tách, làm vỡ
Ví dụ :
コップを割る : làm vỡ cốc
卵をわってボウルに入れる
đạp vỡ trứng rồi cho vào tô
りんごを二つに割って二人で食べた
hai người chia đôi quả táo và ăn rồi
10を5で割ると2になる
chia 10 cho 5 được 2
10わる5は2だ
10 chia 5 bằng 2
488. 折れる – おれる : gãy
Ví dụ :
強い風で枝が折れた
cành cây gãy do gió mạnh
489. 折る – おる : bẻ gãy, gập lại
Ví dụ :
スキーをして、足の骨を折った
trượt tuyệt và làm gãy xương chân
便せんを三つにおって封筒に入れた
gập tờ gấy làm 3 rồi cho phong bì vào
490. 破れる – やぶれる : bị rách
Ví dụ :
本が破れる : sách bị rách
服が破れる : quần áo bị rách
Trên đây là 10 Từ vựng N3 sách mimi kara oboeru 49. Mời các bạn tiếp tục học bài tiếp theo tại đây : bài 50. Hoặc xem các bài khác trong nhóm bài : từ vựng N3 sách mimi kara oboeru nihongo.
Ngoài ra các bạn có thể ôn nhanh list từ vựng N3 sách mimi tại đây : ôn nhanh từ vựng mimi kara oboeru