Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thời trang
Thời trang là một lĩnh vực vô cùng quen thuộc, gắn liền với cuộc sống thường ngày của mỗi chúng ta. Trong bài viết sau đây, Tự hoc online sẽ giới thiệu tới các bạn danh sách những từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thời trang phổ biến nhất. Đây mặc dù là những từ vựng chuyên ngành nhưng lại được người Nhật sử dụng thường xuyên trong các cuộc trò chuyện, tán gẫu về trang phục, phong cách ăn mặc! Cùng theo dõi nhé!
Từ vựng tiếng Nhật về mẫu mã trang phục
Mục lục :
無地 (Muji) : Trơn (không có họa tiết hay hoa văn)
迷彩柄 (Meisai-gara) : Họa tiết quân đội, họa tiết rằn ri
チェック柄 (Chekku-gara) : Họa tiết kẻ caro
花柄 (Hanagara) : Họa tiết hoa
ボーダー柄 (Boodaagara) : Họa tiết kẻ sọc ngang
小紋柄 (Komon-gara) : Họa tiết li ti
ドット柄 (Dotto-gara) : Họa tiết chấm bi
千鳥柄 (Chidori-gara) : hoạ tiết Houndstooth hoặc họa tiết zik zak
ストライプ柄 (Sutoraipu-gara) : Họa tiết kẻ sọc dọc
アーガイル柄 (Aagairu-gara) : Họa tiết hình quả trám
ノルディック柄 (norudikku-gara) : Họa tiết nordic hoặc họa tiết Bắc Âu
プリント柄 (Purinto-gara) : Họa tiết in
和柄 (Wagara) : Họa tiết truyền thống Nhật Bản
Từ vựng tiếng Nhật về nhóm màu sắc trang phục
バイカラー (Bai karaa) : Tổng hợp 2 màu sắc tùy ý trong một mẫu trang phục
パステルカラー (Pasuteru karaa) : Màu pastel hoặc màu phấn
ビビッドカラー (Bibiddokaraa) : Màu sắc sống động (màu cơ bản: đỏ, cam, vàng, xanh)
膨張色 (Bouchou-iro) : Màu tạo cảm giác giãn to
収縮色 (Shuushuku-iro) : Màu tạo cảm giác co nhỏ
暖色 (Danshoku) : Màu ấm (như đỏ, cam, vàng)
寒色 (Kanshoku) : Màu lạnh (như xanh lam, xanh tím)
Từ vựng tiếng Nhật về kích thước trang phục
Những từ vựng về kích thước trang phục sau đây được dùng chủ yếu trong may đo áo, quần. Các bạn cùng có thể sử dụng chúng khi muốn đi cắt, sửa quần áo tại Nhật.
着丈 (Kitake) : Độ dài áo
袖丈 (Sodetake) : Độ dài tay
肩幅 (Katahaba) : Độ rộng vai
胸囲 (Kyoui) : Vòng ngực
ウエスト (Uesuto) : Vòng eo
ヒップ (Hippu) : Vòng mông
股上 (Matagami) : Dài đũng (tính từ cạp tới đũng quần
股下 (Matashita) : Dài ống (tính từ đũng xuống gấu quần)
わたり (Watari) : Độ rộng ống quần
Từ vựng tiếng Nhật về tên gọi trang phục
カーディガン (Kaadigan) : Áo cardigan
クロップトップ (Kuropputoppu) : Áo crop top
ブラウス (Burausu) : Áo sơ mi blouse
シャツ (Shatsu) : Áo sơ mi
ジャンプスーツ (Jampusuutsu) : Jumpsuit (áo liền quần)
ダメージジーンズ (Dameeji jiinzu) : Quần jean rách
レギンス (Reginsu) : Quần legging
ボーイフレンド (Booifurendo) : Quần jean boyfriend
キュロットパンツ (Kyurottopantsu) : Quần lửng ống rộng
Từ vựng tiếng Nhật về phụ kiện thời trang
アクセサリー (Akusesarii) : Trang sức
ペンダント (Pendanto) : Mặt dây chuyền
ネックレス (Nekkuresu) : Vòng cổ
チョーカー (Chookaa) : Vòng cổ chocker
ブレスレット (Buresuretto) : Vòng tay
アームレット (Aamuretto) : Lắc tay
アンクレット (Ankuretto) : Lắc chân
イヤリング (Iyaringu) : Khuyên tai
マフラー (Mafuraa) : Khăn choàng
ベルト (Beruto) : Thắt lưng
伊達メガネ (Date megane) : Kính thời trang
Một số từ vựng khác
トレンド (Torendo) : Xu hướng
コーデ (Koode) : Phối đồ
カジュアルウェア (Kajuaruu uea) : Trang phục thông dụng
レイヤードスタイル (Reiyaadosutairu) : Phong cách diện đồ nhiều lớp, phối nhiều trang phục với nhau
スタイリング (Sutairingu) : Phối tạo, lên trang phục
ウエストマーク (Uesutomaaku) : Phong cách/trang phục nhấn ở eo
Như vậy, Tự học online đã tổng hợp và giới thiệu tới các bạn danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành thời trang. Hi vọng những từ vựng trên sẽ giúp các bạn có thể bổ sung thêm kiến thức cơ bản về ngành thời trang đầy thú vị! Chúc các bạn học tiếng Nhật hiệu quả!