tới lui, vụng về, lóng ngóng, tam giác tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật
tới lui, vụng về, lóng ngóng, tam giác tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : tới lui vụng về, lóng ngóng tam giác
tới lui
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 行き来
Cách đọc : いきき
Ví dụ :
Dạo gần đây tôi không hay lúi tới chỗ anh ấy.
最近彼のところに行き来してないの。
vụng về, lóng ngóng
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 不器用
Cách đọc : ぶきよう
Ví dụ :
Em gái tôi rất vụng về, cả việc nấu ăn cũng kém.
妹は不器用で、料理も苦手なの。
tam giác
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 三角形
Cách đọc : さんかっけい
Ví dụ :
Hãy tính diện tích hình tam giác này.
この三角形の面積を出しなさい。
Trên đây là nội dung bài viết : tới lui, vụng về, lóng ngóng, tam giác tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.