âm hán việt và cách đọc chữ 係 断 横
âm hán việt và cách đọc chữ 係 断 横. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 係 断 横
係 – Âm Hán Việt : Hệ
Cách đọc Onyomi : けい
Cách đọc Kunyomi : かかり
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 係 :
関係(かんけい):quan hệ
係り(かかり):phụ trách
断 – Âm Hán Việt : Đoạn, đoán
Cách đọc Onyomi : だん
Cách đọc Kunyomi : ことわ-る
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 断 :
無断(むだん):tự tiện (nghỉ không xin phép)
断る(ことわる):từ chối
断水(だんすい):ngắt nước (đường ống nước)
横 – Âm Hán Việt : Hoành
Cách đọc Onyomi : おう
Cách đọc Kunyomi : よこ
Cấp độ : JLPT N3
Những từ hay gặp đi với chữ 横 :
横断(おうだん):qua đường
横断歩道(おうだんこうどう):đường dành riêng cho người đi bộ qua đường
横(よこ):bề ngang
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 係 断 横. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.