南
« Back to Glossary Index
南 : Nam.
Onyomi : なん.
Kunyomi : みなみ.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
Những từ thường gặp :
南(みなみ):phía nam
南北(なんぼく):nam bắc
南西(なんせい):nam tây (tây nam)
Categories: Từ điển Kanji
« Trở lại mục lục
南 : Nam.
Onyomi : なん.
Kunyomi : みなみ.
Cấp độ : Kanji N5.
Cách nhớ :
南(みなみ):phía nam
南北(なんぼく):nam bắc
南西(なんせい):nam tây (tây nam)