ケース メーカー 治療 nghĩa là gì ? ケース メーカー ちりょう
ケース メーカー 治療 Nghĩa là gì ケース メーカー ちりょう. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Nhật Việt này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : ケース メーカー 治療
ケース
Cách đọc : ケース
Ý nghĩa : cái hộp, cái túi
Ví dụ :
このケースにはCDが50枚入ります。
Cái hộp này có thể cho 50 đĩa CD vào
メーカー
Cách đọc : メーカー
Ý nghĩa : nhà sản xuất
Ví dụ :
彼は靴のメーカーで働いています。
Anh ấy đang làm việc tại nhà sản xuất giày
治療
Cách đọc : ちりょう
Ý nghĩa : trị liệu
Ví dụ :
今、歯を治療しています。
Hiện tại tôi đang điều trị răng
Trên đây là nội dung bài viết : ケース メーカー 治療 Nghĩa là gì ケース メーカー ちりょう. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Nhật khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm(bằng kanji, hiragana hay romaji đều được) + nghĩa là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.