giống như, rơi, trang phục tiếng Nhật là gì ?

giống như, rơi, trang phục tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

giống như, rơi, trang phục tiếng Nhật là gì ?  - Từ điển Việt Nhật
giống như, rơi, trang phục tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : giống như rơi trang phục

giống như

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 等しい
Cách đọc : ひとしい
Ví dụ :
Tôi gần như là không biết gì về chứng khoán
私は株の知識がないに等しいです。

rơi

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 散る
Cách đọc : ちる
Ví dụ :
vì gió thổi mà hoa anh đào đang rụng
風で桜の花が散ってるね。

trang phục

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 服装
Cách đọc : ふくそう
Ví dụ :
trong bữa tiệc này trang phục bình thường cũng được chấp nhận
そのパーティーはカジュアルな服装で大丈夫です。

Trên đây là nội dung bài viết : giống như, rơi, trang phục tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Bình luận - góp ý

error: Alert: Content selection is disabled!!