âm hán việt và cách đọc chữ 券 数 機
âm hán việt và cách đọc chữ 券 数 機. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 券 数 機
券 – Âm Hán Việt : KHOÁN
Cách đọc Onyomi : けん
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 券 :
回数券(かいすうけん): vé theo số lượt đi
旅券(りょけん):hộ chiếu
乗車券(とうじょうけん): vé xe
発券(はっけん):sự phát hành trái phiếu
数 – Âm Hán Việt : SÁC, XÚC, SỐ
Cách đọc Onyomi : すう
Cách đọc Kunyomi : かず、かぞ
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 数 :
数字(すうじ): chữ số
点数(てんすう): điểm số
数学(すうがく): toán học
数を数える(かずをかぞえる): đếm số
機 – Âm Hán Việt : CƠ
Cách đọc Onyomi : き
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 機 :
飛行機(ひこうき):máy bay
自動券売機 (じどうけんばいき):máy bán vé tự động
交通機関(こうつうきかん):cơ quan giao thông
危機(きけん):nguy hiểm
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 券 数 機. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.