âm hán việt và cách đọc chữ 央 存 印
âm hán việt và cách đọc chữ 央 存 印. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 央 存 印
央 – Âm Hán Việt : ƯƠNG
Cách đọc Onyomi : おう
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 央 :
中央(ちゅうおう):trung ương
存 – Âm Hán Việt : TỒN
Cách đọc Onyomi : ぞん
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 存 :
保存(ほぞん):bảo tồn
ご存知(ごぞんじ):biết
生存(せいぞん):sinh tồn
存在(そんざい):tồn tại
印 – Âm Hán Việt : ẤN
Cách đọc Onyomi : いん
Cách đọc Kunyomi : しるし
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 印 :
認め印(みとめいん):con dấu xác nhận
印(しるし):cái dấu
目印(めずるし):mã hiệu , dấu hiệu
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 央 存 印. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.