âm hán việt và cách đọc chữ 点 検 鉄
âm hán việt và cách đọc chữ 点 検 鉄. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Kanji này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn âm Hán Việt và cách đọc của 3 chữ : 点 検 鉄
点 – Âm Hán Việt : ĐIỂM
Cách đọc Onyomi : てん
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 点 :
点(てん): điểm
欠点(けってん): khuyết điểm
~点(てん): điểm ~
検 – Âm Hán Việt : KIỂM
Cách đọc Onyomi : けん
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 検 :
点検(てんけん):sự kiểm tra, kiểm điểm
検問 (けんもん):kiểm tra, kiểm môn
鉄 – Âm Hán Việt : THIẾT
Cách đọc Onyomi : てつ
Cách đọc Kunyomi :
Cấp độ : JLPT N2
Những từ hay gặp đi với chữ 鉄 :
地下鉄(ちかてつ): tàu điện ngầm
私鉄(してつ): đường sắt tư doanh
Trên đây là nội dung bài viết : âm hán việt và cách đọc chữ 点 検 鉄. Các bạn có thể tìm các chữ Kanji khác bằng cách tìm kiếm bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : âm Hán Việt và cách đọc chữ + chữ Kanji cần tìm. Bạn sẽ tìm được từ cần tra cứu.