折 折 : Triết. Onyomi : せつ. Kunyomi : お-る / お-れる. Những từ thường gặp : 右折(うせつ):rẽ phải 折る(おる):bẻ gẫy, gập Read More
税 税 : THUẾ, THỐI Onyomi : ぜい Kunyomi : Những từ thường gặp : 税金(ぜいきん):tiền thuế 税関(ぜいかん):thuế quan 消費税(しょうひぜい):thuế tiêu Read More
昔 昔 : Tích. Onyomi : Kunyomi : むかし. Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp : 昔(むかし):ngày Read More
製 製 : Chế. Onyomi : せい. Kunyomi : Những từ thường gặp : ~製(~せい): sản phẩm ~ (日本製ーにほんせい : sản Read More