Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

水 : Thủy. Onyomi : すい. Kunyomi : みず. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ :  Những từ thường

Read More

数 : SÁC, XÚC, SỐ. Onyomi : すう. Kunyomi : かず、かぞ. Những từ thường gặp : 数字(すうじ): chữ số 点数(てんすう):

Read More

身 : THÂN Onyomi : しん Kunyomi : み Những từ thường gặp : 自身(じしん):bản thân 身体(しんたい):thân thể 出身(しゅっしん):xuất thân

Read More

辛 : TÂN Onyomi : Kunyomi : から Cách nhớ : Những từ thường gặp : 辛い(からい):cay 辛口(からくち):thích đồ cay

Read More

震 : CHẤN Onyomi : しん Kunyomi : ふる Những từ thường gặp : 地震(じしん):động đất 震える(ふるえる):rung, chấn

Read More

食 : Thực. Onyomi : しょく. Kunyomi : く-う / く-らう / た-べる. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : Những

Read More

寝 : TẨM Onyomi : しん Kunyomi : ね Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp :

Read More

Kanji 常 Âm Hán vIệt của chữ 常 : THƯỜNG. Cách đọc chữ 常 : Onyomi : じょう. Kunyomi :

Read More

情 : TÌNH Onyomi : じょう Kunyomi : なさ Cách nhớ : Những từ thường gặp : 事情(じじょう):sự tình 表情(ひょうじょう):biểu

Read More

職 : CHỨC Onyomi : しょく Kunyomi : Những từ thường gặp : 職業(しょくぎょう):nghề nghiệp 退職(たいしょく):nghỉ việc 職場(しょくば):nơi làm việc

Read More