Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

売 : Mại. Onyomi : ばい. Kunyomi : う-る. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

Vật : 物. Onyomi:  ぶつ, もつ. Kunyomi: もの. Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 物(もの): Đồ, vật 食べ物(たべもの): Đồ ăn

Read More

Phẩm : 品. Onyomi:  ひん. Kunyomi: しな. Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 品物(しなもの): Hàng hóa 日用品(にちようひん): Đồ dùng hàng

Read More

NHẬP : 入.  Onyomi : にゅう. Kunyomi : はい, い. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: Các từ thường

Read More

ĐIẾM : 店. Onyomi :  てん. Kunyomi : みせ. Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 店(みせ): Cửa hàng 喫茶店(きっさてん): Quán

Read More

ĐINH : 町. Onyomi :  ちょう. Kunyomi : まち. Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 町(まち): Thị trấn, con phố

Read More

BỐI : 貝  Cách đọc theo âm Onyomi:  かい、がい  Cách đọc theo âm Kunyomi:  Cách Nhớ: Đây là hình con

Read More

BỆNH : 病. Onyomi :  びょう,  ぺい, へい. Kunyomi : や, やまい. Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 病気(びょうき): Bệnh

Read More

DANH : 名. Onyomi : めい, みょう. Kunyomi : な. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: Các từ thường

Read More

NGỮ : 語. Onyomi:  ご. Kunyomi: かた. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 語る(かたる): Kể

Read More