Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

DANH : 名. Onyomi : めい, みょう. Kunyomi : な. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: Các từ thường

Read More

NGỮ : 語. Onyomi:  ご. Kunyomi: かた. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 語る(かたる): Kể

Read More

XUÂN : 春 Onyomi :  しゅん Kunyomi : はる Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 春(はる): Mùa xuân 春休み(はるやすみ): Nghỉ

Read More

Đường : 堂 Onyomi :  どう Kunyomi : Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 食堂(しょくどう): NhÀ ăn 講堂(こうどう): Giàng đường

Read More

ĐA : 多. Onyomi :  た. Kunyomi : おお Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 多い (おおい) : Nhiều 多分(たぶん): Đa phần,rất nhiều  多少(たしょう): ít

Read More

THIỂU: 少. Onyomi :  しょう. Kunyomi : すこ,すく. Cách Nhớ:  Các từ thường gặp: 少し(すこし)         :  

Read More

Khí : 気. Onyomi : き. Kunyomi : け. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 元気な(げんきな):

Read More

HƯU : 休. Onyomi : きゅう. Kunyomi : やす. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: Các từ thường gặp:

Read More

NGÂN: 銀. Onyomi :  ぎん. Kunyomi : Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 銀行(ぎんこう): Nhà băng 銀(ぎん): Bạc 水銀(すいぎん): Thủy

Read More

ĐỘC : 読. Onyomi : どく, とく, とう. Kunyomi : よ. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: Các từ thường gặp:

Read More