Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

TÂN : 新. Onyomi:  しん. Kunyomi: あたら、 あら、 にい. Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 新しい(あたらしい):mới 新聞(しんぶん):báo chí 新幹線(しんかんせん):tàu shinkansen 新年(しんねん):năm mới 新鮮な(しんせんな):tươi

Read More

ĐA : 多. Onyomi :  た. Kunyomi : おお Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 多い (おおい) : Nhiều 多分(たぶん): Đa phần,rất nhiều  多少(たしょう): ít

Read More

THIỂU: 少. Onyomi :  しょう. Kunyomi : すこ,すく. Cách Nhớ:  Các từ thường gặp: 少し(すこし)         :  

Read More

Mỗi : 毎. Onyomi : まい. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 毎日(まいにち):Mỗi ngày 毎月(まいつき):Mỗi tháng

Read More

Vương : 王 Cách đọc theo âm Onyomi:  おう Cách đọc theo âm Kunyomi: Cách Nhớ chữ Kanji 王: 王様が立っています(おうさまがたっています) Các

Read More

Kiến : 見. Onyomi : けん. Kunyomi : み. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 見る(みる):Nhìn 見せる(みせる):Cho xem 見える(みえる):Nhìn

Read More

Hành : 行. Onyomi :  こう / ぎょう / あん. Kunyomi : い/ ゆ/ おこな. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ:

Read More

Lai : 来. Onyomi : らい. Kunyomi : く、き、こ、きた. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: Các từ thường gặp : 来る(くる):Đến,

Read More

NGUYÊN : 元. Onyomi :  げん、がん. Kunyomi : もと. Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 元気な(げんきな):khỏe mạnh 元日(がんじつ):mồng một tết 足元(あしもと):khuyết điểm,điểm

Read More

Gian : 間. Onyomi : かん, げん、 けん. Kunyomi : あいだ、 ま. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: Các từ thường gặp:

Read More