出 Xuất : 出. Onyomi : しゅつ、しゅっ、すい. Kunyomi : で, だ. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 出る(でる): Read More
市 Thị : 市 Cách đọc theo âm Onyomi: し、 Cách đọc theo âm Kunyomi: いち Cách Nhớ: Mọi người đi đến Read More
伝 伝 : Truyền, Truyện. Onyomi : デン. Kunyomi : つた_わる. Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 伝える (つたえる) : truyền Read More
女 Nữ : 女. Onyomi : じょ、にょう、にょ. Kunyomi : おんな、め. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: Những từ thường gặp Read More