Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

Sinh : 生. Onyomi : せい / じょう / しょう. Kunyomi : う / い/ は / なま / き / お. Cấp

Read More

Xuất : 出. Onyomi : しゅつ、しゅっ、すい. Kunyomi : で, だ. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 出る(でる):

Read More

Thị : 市  Cách đọc theo âm Onyomi:  し、  Cách đọc theo âm Kunyomi: いち  Cách Nhớ: Mọi người đi đến

Read More

Học : 学. Onyomi : がく, がっ. Kunyomi : まな. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : Các từ thường gặp:

Read More

Tử : 子. Onyomi :  し, す. Kunyomi : こ. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: Các từ thường

Read More

伝 : Truyền, Truyện. Onyomi : デン. Kunyomi : つた_わる. Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 伝える (つたえる) : truyền

Read More

細 : Tế Onyomi : サイ Kunyomi : ほそ_る, こま_かい Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 細い こまい gầy, mỏng

Read More

Kanji 無 Âm Hán Việt của chữ 無 : Vô. Cách đọc chữ 無 Onyomi : ム, ブ. Kunyomi :

Read More

Nữ : 女. Onyomi : じょ、にょう、にょ. Kunyomi : おんな、め. Cấp độ : Kanji N5. Cách Nhớ: Những từ thường gặp

Read More

変 : Biến Onyomi : ヘン Kunyomi : か_わる Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 変な( へんな) : lạ 変わる

Read More