当 当 : Đương, Đáng. Onyomi : トオ. Kunyomi : あ_たる. Cách Nhớ: Các từ thường gặp: 本当に (ほんとうに) : thực Read More
吸 吸 : Hấp Onyomi : キュウ Kunyomi : す_う Cách Nhớ: Các từ thường gặp: タバコを吸う (タバコをすう) : hút thuốc Read More