Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

Kanji 面 Âm Hán Việt của chữ 面 : DIỆN. Cách đọc chữ 面 : Onyomi : めん. Kunyomi :

Read More

鳴 : MINH Onyomi : Kunyomi : な Những từ thường gặp : 鳴る(なる):kêu 怒鳴る(どなる):kêu, gào to, quát mắng 鳴らす(ならす):rung

Read More

眠 : Miên Onyomi : みん Kunyomi : ねむ-い / ねむ-る Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp

Read More

務 : VỤ Onyomi : む Kunyomi : つと Những từ thường gặp : 事務(じむ):việc, công việc 任務(にんむ):nhiệm vụ 事務所(じむしょ):nơi

Read More

妹 : Muội Onyomi : まい Kunyomi : いもうと Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

万 : Vạn. Onyomi : まん / ばん. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : Những từ thường

Read More

Kanji 満 Âm Hán Việt của chữ 満 : Mãn Cách đọc chữ 満 Onyomi : まん Kunyomi : み Cấp độ

Read More

防 : PHÒNG. Onyomi : ぼう. Kunyomi : ふせ. Những từ thường gặp : 予防(よぼう):dự phòng 防止(ぼうし):ngăn chặn, phòng chặn

Read More

北 : Bắc. Onyomi : ほく. Kunyomi : きた. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : Những từ thường

Read More

本 : Bản. Onyomi : ほん / . も. Kunyomi : もと. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ :

Read More