鳴 鳴 : MINH Onyomi : Kunyomi : な Những từ thường gặp : 鳴る(なる):kêu 怒鳴る(どなる):kêu, gào to, quát mắng 鳴らす(ならす):rung Read More
眠 眠 : Miên Onyomi : みん Kunyomi : ねむ-い / ねむ-る Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp Read More
務 務 : VỤ Onyomi : む Kunyomi : つと Những từ thường gặp : 事務(じむ):việc, công việc 任務(にんむ):nhiệm vụ 事務所(じむしょ):nơi Read More
防 防 : PHÒNG. Onyomi : ぼう. Kunyomi : ふせ. Những từ thường gặp : 予防(よぼう):dự phòng 防止(ぼうし):ngăn chặn, phòng chặn Read More