Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

方 : Phương. Onyomi : ほう. Kunyomi : かた. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường

Read More

忘 : VONG Onyomi : ぼう Kunyomi : わす Cách nhớ : Những từ thường gặp : 忘年会(ぼうねんかい):bữa tiệc cuối

Read More

忙 : MANG Onyomi : ぼう Kunyomi : いそが Những từ thường gặp : 多忙な(たぼうな):bận rộn 忙しい(いそがしい):bận

Read More

望 : VỌNG Onyomi : ぼう Kunyomi : のぞ Những từ thường gặp : 失望(しつぼう):thất vọng 望む(のぞむ):nguyện vọng 望遠鏡(ぼうえんきょう):- ống

Read More

報 : BÁO Onyomi : ほう Kunyomi : Những từ thường gặp : 警報(けいほう):cảnh báo 情報(じょうほう):tình báo 予報(よほう):dự báo 電報(でんぽう):điện

Read More

保 : BẢO. Onyomi : ほ. Kunyomi : たも. Những từ thường gặp : 保温(ほおん):giữ nhiệt 保険(ほけん):bảo hiểm 保つ(たもつ):bảo vệ,

Read More

募 : MỘ Onyomi : ぼ Kunyomi : つの Những từ thường gặp : 募集(ぼしゅう):tuyển chọn 募金(ぼきん):sự quyên tiền 応募(おうぼ):ứng

Read More

返 : PHẢN. Onyomi : へん. Kunyomi : かえ. Những từ thường gặp : 返事(へんじ):trả lời, hồi âm 返金(へんきん):trả tiền

Read More

勉 : Miễn Onyomi : べん Kunyomi : Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ thường gặp

Read More

別 : Biệt. . Onyomi : べつ. Kunyomi : わか-れる. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ

Read More