Tự học tiếng Nhật online

Tự học tiếng Nhật online miễn phí !

Archives

別 : Biệt. . Onyomi : べつ. Kunyomi : わか-れる. Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ

Read More

片 : PHIẾN Onyomi : へん Kunyomi : かた Cách nhớ : Những từ thường gặp : 破片(はへん):mảnh vụn, mảnh

Read More

聞 : Văn. Onyomi : ぶん / もん. Kunyomi : き-く/ き-こえる. Cấp độ : Kanji N5. Cách nhớ : Những từ

Read More

並 : Tịnh Onyomi : Kunyomi : なら-ぶ / なら-べる Những từ thường gặp : 並ぶ(ならぶ):xếp thành hàng 並べる(ならべる):xếp 歯並び(はならび):hàm răng

Read More

払 : Phất, Bật Onyomi : Kunyomi : はら Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp :

Read More

粉 : PHẤN. Onyomi : ふん. Kunyomi : こ、こな. Những từ thường gặp : 粉末(ふんまつ):bột tán nhỏ 小麦粉(こむぎこ):bột mì 花粉(かふん):phấn

Read More

復 : PHỤC, PHÚC Onyomi : ふく Kunyomi : Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp :

Read More

部 : BỘ. Onyomi : ぶ. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp : 全部(ぜんぶ):toàn

Read More

風 : Phong Onyomi : ふう / ふ Kunyomi : かぜ Cấp độ : Kanji N4 Cách nhớ : Những từ

Read More

府 : PHỦ Onyomi : ふ Kunyomi : Những từ thường gặp : 都道府県(とどうふけん):sự phân chia hành chính của Nhật

Read More