片 片 : PHIẾN Onyomi : へん Kunyomi : かた Cách nhớ : Những từ thường gặp : 破片(はへん):mảnh vụn, mảnh Read More
並 並 : Tịnh Onyomi : Kunyomi : なら-ぶ / なら-べる Những từ thường gặp : 並ぶ(ならぶ):xếp thành hàng 並べる(ならべる):xếp 歯並び(はならび):hàm răng Read More
粉 粉 : PHẤN. Onyomi : ふん. Kunyomi : こ、こな. Những từ thường gặp : 粉末(ふんまつ):bột tán nhỏ 小麦粉(こむぎこ):bột mì 花粉(かふん):phấn Read More
部 部 : BỘ. Onyomi : ぶ. Kunyomi : Cấp độ : Kanji N3. Cách nhớ : Những từ thường gặp : 全部(ぜんぶ):toàn Read More
府 府 : PHỦ Onyomi : ふ Kunyomi : Những từ thường gặp : 都道府県(とどうふけん):sự phân chia hành chính của Nhật Read More